--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
psycho-analyst
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
psycho-analyst
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psycho-analyst
Phát âm : /,saikou'ænəlist/
+ danh từ
nhà phân tích tâm lý
Lượt xem: 215
Từ vừa tra
+
psycho-analyst
:
nhà phân tích tâm lý
+
khai sinh
:
Register the birth (of a newborn baby)
+
diverted
:
được làm cho vui, thích thú, buồn cười
+
export
:
hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
+
bốc mùi
:
Give out a smell; smellThịt này bốc mùi thiuThis meat smells stale