public-spiritedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: public-spiritedness
Phát âm : /'pʌblik'spiritidnis/
+ danh từ
- tinh thần chí công vô tư
- tinh thần lo lợi ích chung; tinh thần vì nước vì dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "public-spiritedness"
- Những từ có chứa "public-spiritedness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công ích chí công đếm xỉa công chung công chính đấu trường khánh thành dư luận công luận more...
Lượt xem: 290