pugnacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pugnacity
Phát âm : /pʌg'næsiti/
+ danh từ
- tính thích đánh nhau, tính hay gây gỗ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aggressiveness belligerence
Lượt xem: 297