punctuality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctuality
Phát âm : /,pʌɳktju'æliti/
+ danh từ
- tính đúng giờ (không chậm trễ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctuality"
- Những từ có chứa "punctuality":
punctuality unpunctuality
Lượt xem: 513