--

punctuality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: punctuality

Phát âm : /,pʌɳktju'æliti/

+ danh từ

  • tính đúng giờ (không chậm trễ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "punctuality"
Lượt xem: 498