--

puppetry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puppetry

Phát âm : /'pʌpitri/

+ danh từ

  • trò múa rối
  • những con rối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puppetry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "puppetry"
    poetry puppeteer puppetry
  • Những từ có chứa "puppetry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    múa rối ca trù
Lượt xem: 353