puritanic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: puritanic
Phát âm : /,pjuəri'tænik/ Cách viết khác : (puritanical) /,pjuəri'tænikəl/
+ tính từ
- đạo đức chủ nghĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blue(a) puritanical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "puritanic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "puritanic":
pretonic protonic puritanic - Những từ có chứa "puritanic":
puritanic puritanical
Lượt xem: 347