purtenance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purtenance
Phát âm : /'pə:tinəns/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bộ lòng (bò...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purtenance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "purtenance":
pertinence purtenance - Những từ có chứa "purtenance":
appurtenance purtenance
Lượt xem: 191