--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
purveyor
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
purveyor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purveyor
Phát âm : /pə:'veiə/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
purveyor
:
nhà thầu cung cấp lương thực (cho quân đội)
+
endangered species
:
loài có nguy cơ bị tiệt chủng
+
air-pipe
:
ống thông hơi
+
kim ốc
:
(cũ) Golden palace ; royal apartments
+
nằm co
:
Lie curled upRét quá phải nằm coTo have to lie curled up (in one's bed) because of the coldnhư nằm bẹp