putrid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: putrid
Phát âm : /'pju:trid/
+ tính từ
- thối, thối rữa
- thối tha, độc hại
- (nghĩa bóng) đồi bại, sa đoạ
- (từ lóng) tồi, tồi tệ, hết sức khó chịu
- putrid weather
thời tiết hết sức khó chịu
- putrid weather
- putrid fever
- (y học) bệnh sốt phát ban
- putrid sore throat
- (y học) bệnh bạch hầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "putrid"
Lượt xem: 332