--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pyroconductivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pyroconductivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyroconductivity
Phát âm : /'pairou,kɔndʌk'tiviti/
+ danh từ
tính dẫn hoả điện
Lượt xem: 132
Từ vừa tra
+
pyroconductivity
:
tính dẫn hoả điện