--

pyrotechnical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pyrotechnical

Phát âm : /,pairou'teknik/ Cách viết khác : (pyrotechnical) /,pairou'teknikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) pháo hoa
  • (nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
    • pyrotechnic wit
      trí sắc sảo
Lượt xem: 355