--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quadrant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quadrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrant
Phát âm : /'kwɔdrənt/
+ danh từ
(toán học) góc phần tư; cung phần tư
Lượt xem: 850
Từ vừa tra
+
quadrant
:
(toán học) góc phần tư; cung phần tư