quadratic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadratic
Phát âm : /kwə'drætik/
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) vuông
- bậc hai, toàn phương
- quadratic equation
bình phương bậc hai
- quadratic fỏm
dạng toàn phương
- quadratic equation
+ danh từ
- (toán học) phương trình bậc hai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadratic polynomial quadratic equation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadratic"
- Những từ có chứa "quadratic":
biquadratic quadratic
Lượt xem: 767