--

quadrature

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrature

Phát âm : /'kwɔdrətʃə/

+ danh từ

  • (toán học) phép cầu phương
    • quadrature of the circle
      phép cầu phương một vòng tròn
  • (thiên văn học) vị trí góc vuông
Lượt xem: 740