--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quadrillion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quadrillion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrillion
Phát âm : /kwɔ'driljən/
+ danh từ
(Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
quadrillion
:
(Anh) triệu luỹ thừa bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghìn triệu triệu