--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quadrisyllable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quadrisyllable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadrisyllable
Phát âm : /'kwɔdri'siləbl/
+ danh từ
(ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
quadrisyllable
:
(ngôn ngữ học) từ bốn âm tiết