quadruplication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplication
Phát âm : /kwɔ,dru:pli'keiʃn/
+ danh từ
- sự nhân gấp bốn
- sự sao thành bốn bản; sự in thành bốn tấm (ảnh)
Lượt xem: 352