quadruplicity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quadruplicity
Phát âm : /,kwɔdru'plisiti/
+ danh từ
- tính chất gấp bốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quadruplicity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quadruplicity":
quadruplicate quadruplicity
Lượt xem: 494