quaestor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaestor
Phát âm : /'kwi:stə/
+ danh từ
- ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quaestor"
- Những từ có chứa "quaestor":
quaestor quaestorial
Lượt xem: 504