quahaug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quahaug
Phát âm : /'kwɔ:hɔg/ Cách viết khác : (quahog) /'kwɔ:hɔg/
+ danh từ
- (động vật học) con trai vênut
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quahog hard-shell clam hard clam round clam Venus mercenaria Mercenaria mercenaria
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quahaug"
Lượt xem: 479