qualitative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qualitative
Phát âm : /'kwɔlitətiv/
+ tính từ
- (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất
- qualitative difference
sự khác nhau về chất
- qualitative difference
- định tính
- qualitative analysis
(hoá học) phân tích định tính
- qualitative analysis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qualitative"
Lượt xem: 526