--

quantum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quantum

Phát âm : /'kwɔntəm/

+ danh từ, số nhiều quanta

  • phần, mức, ngạch; lượng, định lượng
    • to fix the quantum of damages
      định mức thường thiệt hại
    • to have one's quantum of
      đã được dự phần, đã được hưởng phần
  • (vật lý) lượng tử
    • light quantum
      lượng tử ánh sáng
    • energy quantum
      lượng tử năng lượng
  • (định ngữ) (vật lý) (thuộc) lượng tử
    • quantum theory
      thuyết lượng tử
    • quantum effect
      hiệu ứng lượng tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quantum"
Lượt xem: 554