--

quarantine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarantine

Phát âm : /'kwɔrənti:n/

+ danh từ

  • thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
    • to clear one's quarantine
      ở trong thời gian kiểm dịch
    • to be kept in quarantine for six months
      bị cách ly trong sáu tháng

+ ngoại động từ

  • cách ly, giữ để kiểm dịch
  • khám xét theo luật lệ kiểm dịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quarantine"
Lượt xem: 207