quarrelsome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarrelsome
Phát âm : /'kwɔrəlsəm/
+ tính từ
- hay câi nhau; hay gây gỗ, hay sinh sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quarrelsome"
- Những từ có chứa "quarrelsome":
quarrelsome quarrelsomeness - Những từ có chứa "quarrelsome" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gây chuyện gai ngạnh sinh sự gây gổ
Lượt xem: 496