--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quarterage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quarterage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarterage
Phát âm : /'kwɔ:təridʤ/
+ danh từ
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)
Lượt xem: 278
Từ vừa tra
+
quarterage
:
tiền trả hằng quý (lương, phụ cấp)