quarterly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quarterly
Phát âm : /'kwɔ:təli/
+ tính từ & phó từ
- hàng quý, ba tháng một lần
- quarterly payments
tiền trả hàng quý
- quarterly payments
+ danh từ
- tạp chí xuất bản ba tháng một lần
Lượt xem: 541