quartermaster
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quartermaster
Phát âm : /'kwɔ:tə,mɑ:stə/
+ danh từ
- ((viết tắt) Q.M.) sĩ quan hậu cần của tiểu đoàn (bộ binh)
- quartermaster general
cục trưởng cục quân nhu ((viết tắt) Q.M.G.)
- quartermaster sergeant
trung sĩ hậu cần (ở mỗi đại đội)
- quartermaster general
- hạ sĩ quan phụ trách điện đài (hải quân)
Lượt xem: 440