quartern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quartern
Phát âm : /'kwɔ:tən/
+ danh từ
- góc tư pin (một phần tư của pin, (xem) pint)
- ổ bánh mì bốn pao ((cũng) quartern loaf)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một phần tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one-fourth fourth one-quarter quarter fourth part twenty-five percent
Lượt xem: 360