--

queenly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queenly

Phát âm : /'kwi:nli/ Cách viết khác : (queenlike) /'kwi:nlaik/

+ tính từ

  • như bà hoàng; đường bệ
    • a queenly gesture
      một cử chỉ đường bệ
  • (thuộc) bà hoàng, xứng đáng với một bà hoàng
    • queenly robes
      những cái áo dài xứng đáng với một bà hoàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queenly"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "queenly"
    queenly quenelle
Lượt xem: 413