quenchable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quenchable
Phát âm : /'kwentʃəbl/
+ tính từ
- có thể dập tắt (lửa...)
- có thể làm cho hết (khát)
- có thể nén (dục vọng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quenchable"
- Những từ có chứa "quenchable":
quenchable unquenchable
Lượt xem: 327