--

quenchable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quenchable

Phát âm : /'kwentʃəbl/

+ tính từ

  • có thể dập tắt (lửa...)
  • có thể làm cho hết (khát)
  • có thể nén (dục vọng...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quenchable"
Lượt xem: 291