--

quibbling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quibbling

Phát âm : /'kwibliɳ/

+ danh từ

  • sự chơi chữ
  • sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện
Lượt xem: 197