quiescent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quiescent
Phát âm : /kwai'esnt/
+ tính từ
- im lìm, yên lặng
- quiescent sea
biển lặng
- be quiescent!
im đi!
- quiescent sea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quiescent"
- Những từ có chứa "quiescent":
acquiescent quiescent
Lượt xem: 289