quietness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quietness
Phát âm : /'kwaiətnis/
+ danh từ
- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
- sự trầm lặng
- sự nhã (màu sắc)
- cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tranquillity tranquility quietude soundlessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quietness"
- Những từ có chứa "quietness":
disquietness quietness unquietness
Lượt xem: 438