--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quinism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quinism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quinism
Phát âm : /'kwinizm/
+ danh từ
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin
chứng ngộ độc quinin
Lượt xem: 145
Từ vừa tra
+
quinism
:
bệnh ù tai vì uống quá nhiều quinin