--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quinquagular
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quinquagular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quinquagular
Phát âm : /kwiɳ'kwæɳgjulə/
+ tính từ
có năm góc
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
quinquagular
:
có năm góc
+
nằm quèo
:
như nằm khoèo
+
lượt là
:
Silks (nói khái quát)
+
giẻ lau
:
Clout
+
chài
:
Casting-netquăng chàito throw (cast) a casting-netkéo chàito draw casting-netmất cả chì lẫn chàito lose lock, stock and barrel