--

quinquepartite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quinquepartite

Phát âm : /,kwiɳkwə'pɑ:tait/

+ tính từ

  • chia làm năm; gồm năm bộ phận
  • (chính trị) năm bên, tay năm
Lượt xem: 107