--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quinquepartite
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quinquepartite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quinquepartite
Phát âm : /,kwiɳkwə'pɑ:tait/
+ tính từ
chia làm năm; gồm năm bộ phận
(chính trị) năm bên, tay năm
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
quinquepartite
:
chia làm năm; gồm năm bộ phận