--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quinquivalent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quinquivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quinquivalent
Phát âm : /,kwiɳkwə'veilənt/
+ tính từ
(hoá học) có hoá trị năm
Lượt xem: 113
Từ vừa tra
+
quinquivalent
:
(hoá học) có hoá trị năm
+
clunky
:
tạo ra âm thanh loảng xoảng, lách cách,...(do các vật kim loại chạm vào nhau gây ra)
+
bất lực
:
Powerless, helpless, impotentcon người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiênman will never resign himself to remaining powerless in face of nature
+
cà sa
:
(Buddhist monk's) frockđi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấywhen with Buddha, he puts on a frock, when with a ghost, he dons a paper dress; when in Rome, do as the Romans do
+
syneresis
:
(ngôn ngữ học) hiện tượng hoà hợp nguyên âm