--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
quintessence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quintessence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintessence
Phát âm : /kwin'tesns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tinh chất; tinh tuý, tinh hoa
(triết học) nguyên tố thứ năm
Lượt xem: 548
Từ vừa tra
+
quintessence
:
tinh chất; tinh tuý, tinh hoa
+
khai sơn
:
To develop, to utilize the highland or the difficult region
+
state
:
trạng thái, tình trạnga precarious state of health tình trạng sức khoẻ mong manhin a bad state of repair ở một tình trạng xấu
+
data encryption
:
sự mật mã hóa dữ liệu cho việc bảo mật
+
census taker
:
cán bộ điều tra số dân (đi từng nhà)