quintuple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quintuple
Phát âm : /'kwintjupl/
+ tính từ
- gấp năm
+ danh từ
- số to gấp năm
+ động từ
- nhân năm, tăng lên năm lần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fivefold five-fold quintet quintette quintuplet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quintuple"
- Những từ có chứa "quintuple":
quintuple quintuplet
Lượt xem: 440