racehorse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: racehorse
Phát âm : /'reishɔ:s/
+ danh từ
- ngựa đua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
race horse bangtail
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "racehorse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "racehorse":
racecourse racehorse
Lượt xem: 590