radar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radar
Phát âm : /'reidə/
+ danh từ ((viết tắt) của radio detection and ranging)
- hệ thống ra-đa
- máy ra-đa
- radar screen
- màn hiện sóng ra-đa
- search radar
- ra-đa thám sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
microwave radar radio detection and ranging radiolocation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radar"
Lượt xem: 703