--

radiantly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiantly

Phát âm : /'reidjəntli/

+ phó từ

  • rạng rỡ, sáng ngời, hớn hở (ánh mắt, vẻ mặt...)
  • lộng lẫy
Lượt xem: 386