--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radii
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radii
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radii
Phát âm : /'reidjəm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(hoá học) Rađi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radii"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"radii"
:
radiate
radii
radio
raid
rait
rarity
rat
rate
rathe
ratio
more...
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
radii
:
(hoá học) Rađi