--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
radiosensitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
radiosensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiosensitive
Phát âm : /,reidiou'sensitiv/
+ tính từ
nhạy bức xạ
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
radiosensitive
:
nhạy bức xạ