radiotelegraphy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radiotelegraphy
Phát âm : /'reidiouti'legrəfi/
+ danh từ
- điện báo rađiô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
radiotelegraph wireless telegraph wireless telegraphy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radiotelegraphy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "radiotelegraphy":
radiotelegraph radiotelegraphy
Lượt xem: 422