radix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: radix
Phát âm : /'reidiks/
+ danh từ, số nhiều radices /'reidisi:z/
- cơ số
- ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms
mười là cơ số của cách đếm thập phân và của loga thường
- ten is the radix of decimal numeration and of common logarithms
- nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "radix"
Lượt xem: 544