--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ragamuffin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ragamuffin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ragamuffin
Phát âm : /'rægə,mʌfin/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ
người ăn mặc rách rưới nhếch nhác
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
ragamuffin
:
kẻ sống đầu đường xó chợ, đứa bé đầu đường xó chợ