--

rainfall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rainfall

Phát âm : /'reinfɔ:l/

+ danh từ

  • trận mưa rào
  • lượng mưa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rainfall"
  • Những từ có chứa "rainfall" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lượng mưa khí hậu
Lượt xem: 417