rapport
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapport
Phát âm : /ræ'pɔ:/
+ danh từ
- quan hệ
- to be in (en) rapport with someone
có quan hệ với ai
- to be in (en) rapport with someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rapport"
Lượt xem: 774