--

rapprochement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapprochement

Phát âm : /ræ'prɔʃmỴ:ɳ/

+ danh từ

  • việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị (giữa hai nước)
Lượt xem: 278